🔍
Search:
SỰ TẠO THÀNH
🌟
SỰ TẠO THÀNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
새로 만들어 정함.
1
SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ TẠO THÀNH:
Sự làm mới.
-
Danh từ
-
1
동물의 암컷과 수컷이 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하는 일. 또는 동물의 암컷과 수컷이 맺는 성적인 관계.
1
SỰ TẠO THÀNH ĐÔI, SỰ PHỐI GIỐNG:
Việc con đực và con cái ở động vật tạo thành cặp hoặc làm cho cặp đôi được tạo thành. Hoặc quan hệ tình dục mà con đực và con cái của động vật kết thành.
-
2
서로 마음에 드는 상대끼리 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하는 일.
2
SỰ TẠO THÀNH ĐÔI:
Việc cặp đôi được tạo thành hoặc tạo thành cặp giữa những đối tượng thích nhau.
-
☆
Danh từ
-
1
무엇을 만들어서 이룸.
1
SỰ TẠO THÀNH, SỰ TẠO DỰNG:
Việc làm rồi tạo nên cái gì dó.
-
2
분위기나 흐름 등을 만듦.
2
SỰ CẤU THÀNH, SỰ XÂY DỰNG:
Việc tạo nên bầu không khí hay khuynh hướng.
-
Danh từ
-
1
어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되게 함.
1
SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH NẾP:
Sự tự động trở nên quen thuộc trong thời gian hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Hoặc làm cho như vậy.